THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời Khóa Biểu Khối 1
|
|
|
LỚP MỘT (TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
7g - 7g35 |
1 |
SHDC |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
|
7g45 - 8g20 |
2 |
Toán |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
SÁNG |
8g30 - 8g55 |
RA CHƠI |
|
|
|
|
|
|
9g00 - 9g35 |
3 |
Tiếng Việt |
Toán |
Toán |
Thể dục |
TNXH |
|
9g45 - 10g20 |
4 |
Tiếng Việt |
Âm nhạc |
Mỹ thuật |
Toán |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14g00 - 14g35 |
3 |
Đạo đức |
LT Toán |
Rèn chữ |
LT Tiếng Việt |
Thủ công |
CHIỀU |
14g40 - 15g05 |
RA CHƠI |
|
|
|
|
|
|
15g10 - 15g45 |
4 |
Tiếng Anh |
Nghệ thuật (Vẽ-TC) |
Tiếng Anh |
Nghệ Thuật (Nhạc) |
Tiếng Anh |
|
15g55- 16g30 |
5 |
Tiếng Anh |
LT Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
LT Toán |
Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP MỘT (TIẾNG ANH ĐỀ ÁN) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
7g00 - 7g35 |
1 |
SHDC |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
|
7g45 - 8g20 |
2 |
Toán |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
SÁNG |
8g30 - 8g55 |
|
|
RA CHƠI |
|
|
|
|
9g00 - 9g35 |
3 |
Tiếng Việt |
Toán |
Toán |
Thể dục |
TNXH |
|
9g45- 10g20 |
4 |
Tiếng Việt |
Âm nhạc |
Mỹ thuật |
Toán |
Thủ công |
|
10g30 - 11g05 |
5 |
Đạo đức |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
SHTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP MỘT BUỔI CHIỀU |
|
|
|
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
12g30 - 13g05 |
1 |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
|
13g15 - 13g50 |
2 |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
Tiếng Việt |
|
14g00 - 14g35 |
3 |
Đạo đức |
Âm nhạc |
Mỹ thuật |
Thể dục |
TNXH |
CHIỀU |
14g45 - 15g10 |
|
|
RA CHƠI |
|
|
|
|
15g15 - 15g50 |
4 |
Toán |
Toán |
Toán |
Toán |
Thủ công |
|
15g55 - 14g30 |
5 |
SHDC |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
SHTT |
Thời Khóa Biểu Khối 2
LỚP HAI (TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG) |
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
7g - 7g35 |
1 |
SHDC |
Chính tả |
Tập đọc |
LT&C |
Chính tả |
|
7g45 - 8g20 |
2 |
Toán |
Thể dục |
Mỹ thuật |
Thể dục |
Toán |
SÁNG |
8g30 - 8g55 |
RA CHÔI |
|
9g00 - 9g35 |
3 |
Tập đọc |
Toán |
Toán |
Toán |
TLV |
|
9g45 - 10g20 |
4 |
Tập đọc |
TNXH |
Kể chuyện |
Tập viết |
SHTT |
|
|
14g00 - 14g35 |
1 |
Rèn chữ |
Luyện tập Toán |
Âm nhạc |
Luyện tập TV |
Thủ công |
CHIỀU |
14g40 - 15g05 |
RA CHƠI |
|
15g10 - 15g45 |
3 |
Tiếng Anh |
Đạo đức |
Tiếng Anh |
Nghệ thuật (Vẽ-TC) |
Tiếng Anh |
|
15g55- 16g30 |
4 |
Tiếng Anh |
Nghệ thuật (Nhạc) |
Tiếng Anh |
Luyện tập Toán |
Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP HAI (TIẾNG ANH ĐỀ ÁN-2 BUỔI/NGÀY) |
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
7g - 7g35 |
1 |
SHDC |
Chính tả |
Tập đọc |
LT&C |
Chính tả |
|
7g45 - 8g20 |
2 |
Toán |
Thể dục |
Mỹ thuật |
Thể dục |
Toán |
SÁNG |
8g30 - 8g55 |
RA CHƠI |
|
|
|
|
|
|
9g00 - 9g35 |
3 |
Tập đọc |
Toán |
Toán |
Toán |
TLV |
|
9g45 - 10g20 |
4 |
Tập đọc |
TNXH |
Kể chuyện |
Tập viết |
Thủ công |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14g00 - 14g35 |
1 |
Rèn chữ |
Luyện tập Toán |
Âm nhạc |
Luyện tập TV |
Nghệ thuật (Nhạc) |
CHIỀU |
14g40 - 15g05 |
RA CHÔI |
|
|
|
|
|
|
15g10 - 15g45 |
3 |
LT Tiếng Việt |
Đạo đức |
Tiếng Anh |
Nghệ thuật (Vẽ-TC) |
Tiếng Anh |
|
15g55- 16g30 |
4 |
LT Toán |
Luyện tập TV |
Rèn chữ |
Luyện tập Toán |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP HAI (TIẾNG ANH ĐỀ ÁN-1 BUỔI/NGÀY) |
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
12g30 - 13g05 |
1 |
Tập đọc |
Chính tả |
Tập đọc |
LT&C |
Chính tả |
|
13g15 - 13g50 |
2 |
Tập đọc |
TNXH |
Mỹ thuật |
Tập viết |
Toán |
SÁNG |
14g00 - 14g35 |
3 |
Đạo đức |
Toán |
Toán |
Toán |
Thủ công |
|
14g40 - 15g05 |
RA CHÔI |
|
15g10 - 15g45 |
4 |
Toán |
Thể dục |
Kể chuyện |
Thể dục |
TLV |
|
15g55 - 14g30 |
5 |
SHDC |
Tiếng Anh |
Âm nhạc |
Tiếng Anh |
SHTT |
Thời Khóa Biểu Khối 3
LỚP BA (TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG - 2 BUỔI/NGÀY) |
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
7g - 7g35 |
1 |
SHDC |
Chính tả |
Taäp ñoïc |
Chính tả |
TLV |
|
7g45 - 8g20 |
2 |
Toán |
Thể dục |
Toán |
Thể dục |
Thủ công |
SÁNG |
8g30 - 8g55 |
RA CHƠI |
|
9g00 - 9g35 |
3 |
Tập đọc |
Toán |
LTVC |
Toán |
Toán |
|
9g45 - 10g20 |
4 |
Tập đọc - KC |
TNXH |
Âm nhạc |
TNXH |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14g00 - 14g35 |
2 |
Rèn chữ |
Tập viết |
Luyện tập TV |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật (Nhạc) |
CHIỀU |
14g40 - 15g05 |
RA CHƠI |
|
15g10 - 15g45 |
3 |
Luyện tập Toán |
Tiếng Anh |
Nghệ thuật (Vẽ-TC) |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
15g55- 16g30 |
4 |
Đạo đức |
Tiếng Anh |
Tự học |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP BA (TIẾNG ANH ĐỀ ÁN - 1 BUỔI/NGÀY) |
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
7g00 - 7g35 |
1 |
SHDC |
Chính tả |
Tập đọc |
Chính tả |
Tập làm văn |
|
7g45 - 8g20 |
2 |
Toán |
Thể dục |
Toán |
Thể dục |
Thủ công |
|
8g30 - 8g55 |
RA CHƠI |
SÁNG |
9g00 - 9g35 |
3 |
Tập đọc |
Toán |
LTVC |
Toán |
Toán |
|
9g45- 10g20 |
4 |
Tập đọc - KC |
TNXH |
Âm nhạc |
TNXH |
Tiếng Anh |
|
10g30 - 11g05 |
5 |
Đạo đức |
Tập viết |
Tiếng Anh |
Mỹ thuật |
SHTT |
Thời Khóa Biểu Khối 4
LỚP BỐN (TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG - 2 BUỔI/NGÀY) |
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
7g - 7g40 |
1 |
SHDC |
LT&C |
Tập đọc |
LT&C |
TLV |
|
7g45 - 8g25 |
2 |
Tập đọc |
Thể dục |
Toán |
Thể dục |
Âm nhạc |
SÁNG |
8g30 - 8g55 |
RA CHƠI |
|
9g00 - 9g40 |
3 |
Khoa học |
Chính tả |
Kỹ thuật |
Toán |
Toán |
|
9g45 - 10g25 |
4 |
Toán |
Toán |
TLV |
Kể chuyện |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14g00 - 14g40 |
2 |
Đạo đức |
Lịch sử |
Nghệ thuật (Vẽ-TC) |
Mỹ thuật |
Nghệ thuật (Nhạc) |
CHIỀU |
14g40 - 15g05 |
RA CHƠI |
|
15g10 - 15g50 |
3 |
Tiếng Anh |
Luyện tập Toán |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
LT Tiếng Việt |
|
15g55 - 16g35 |
4 |
Tiếng Anh |
Địa lý |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Khoa học |
|
LỚP BỐN (TIẾNG ANH ĐỀ ÁN - 2 BUỔI/NGÀY) |
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
7g - 7g40 |
1 |
SHDC |
LT&C |
Tập đọc |
LT&C |
TLV |
|
7g45 - 8g25 |
2 |
Tập đọc |
Thể dục |
Toán |
Thể dục |
Âm nhạc |
SÁNG |
8g30 - 8g55 |
RA CHƠI |
|
9g00 - 9g40 |
3 |
Khoa học |
Chính tả |
Kỹ thuật |
Toán |
Toán |
|
9g45 - 10g25 |
4 |
Toán |
Toán |
TLV |
Kể chuyện |
SHTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14g00 - 14g40 |
2 |
Đạo đức |
Lịch sử |
Rèn chữ |
Mỹ thuật |
LT Toán |
CHIỀU |
14g40 - 15g05 |
RA CHƠI |
|
15g10 - 15g50 |
3 |
LT Tiếng Việt |
LT Toán |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
LT Tiếng Việt |
|
15g55 - 16g35 |
4 |
Nghệ thuật (Nhạc) |
Địa lý |
Nghệ thuật (Vẽ - TC) |
LT Toán |
Khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP BỐN (1 BUỔI/NGÀY) |
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
12g30 - 13g10 |
1 |
Tập đọc |
LT&C |
Tập đọc |
LT&C |
Toán |
|
13g15 - 13g55 |
2 |
Khoa học |
Mỹ thuật |
Kỹ thuật |
Toán |
Âm nhạc |
SÁNG |
14g00 - 14g40 |
3 |
Toán |
Toán |
Toán |
Kể chuyện |
TLV |
|
14g40 - 15g05 |
RA CHƠI |
|
15g10 - 15g50 |
4 |
Đạo đức |
Thể dục |
TLV |
Thể dục |
Khoa học |
|
15g55 - 16g35 |
5 |
SHDC |
Chính tả |
Địa lý |
Lịch sử |
SHTT |
Ghi chú: Lớp TA đề án học TA trái buổi 2t/tuần (Buổi sáng thư hai: 4/7; 4/8; Thứ sáu: 4/9; 4/11) |
|
Thời Khóa Biểu Khối 5
LỚP NĂM (1 BUỔI/NGÀY) |
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI GIAN |
|
Tiết |
THỨ HAI |
THỨ BA |
THỨ TƯ |
THỨ NĂM |
THỨ SÁU |
|
7g00 - 7g40 |
1 |
SHDC |
Luyện từ & câu |
Tập đọc |
Luyện từ & câu |
Tập làm văn |
|
7g45 - 8g25 |
2 |
Tập đọc |
Thể dục |
Toán |
Thể dục |
Khoa học |
|
8g30 - 8g55 |
RA CHÔI |
SÁNG |
9g00 - 9g40 |
3 |
Toán |
Toán |
Tập làm văn |
Toán |
Toán |
|
9g45- 10g25 |
4 |
Chính tả |
Khoa học |
Lịch sử |
Địa lý |
Âm nhạc |
|
10g30 - 11g10 |
5 |
Đạo đức |
Kể chuyện |
Kĩ thuật |
Mỹ thuật |
SHTT |