STT |
Mã ID |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Lớp |
Trường |
Ghi chú |
1 |
1249375222 |
Lê Thanh Phong |
2/10/2008 |
3/3 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
2 |
1252430526 |
Lê Quang Đạt |
9/2/2008 |
3/4 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
3 |
1249056257 |
Nguyễn Tất Nhật Duy |
9/4/2008 |
3/2 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
4 |
1249312220 |
Võ Song Hương |
10/2/2008 |
3/6 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
5 |
1249056414 |
Phạm Quỳnh Tuyết Lê |
8/4/2008 |
3/2 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
6 |
1247403957 |
Hà Gia Bảo |
21/2/2008 |
3/2 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
7 |
1248996314 |
Phạm Lan Phương |
14/3/2008 |
3/1 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
8 |
1249056660 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
24/10/2008 |
3/2 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
9 |
1252369143 |
Vũ Hải Đăng |
14/04/2008 |
3/2 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
10 |
1250760296 |
Trần Phạm Phước Nguyên |
15/07/2008 |
3/3 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
11 |
1249056877 |
Lê An |
22/10/2008 |
3/2 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
12 |
1249057797 |
Nguyễn Tài Phước |
18/10/2008 |
3/2 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
13 |
1249787683 |
Phạm Quỳnh Anh |
9/10/2008 |
3/3 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
14 |
1249260074 |
Đinh Vũ Thanh Ngân |
27/02/2008 |
3/3 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
15 |
1252382814 |
Nguyễn Hoàng Sa |
8/1/2008 |
3/3 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
16 |
1249060171 |
Phạm Gia Bảo |
6/6/2008 |
3/2 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
17 |
1249056496 |
Nguyễn Lư Triệu Vy |
30/01/2008 |
3/2 |
Tiểu Học Nguyễn Thái Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|