ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số : 492/GDĐT-TC
Về lịch khảo sát đối với GV đăng ký
tham gia khóa đào tạo GV giảng dạy
các môn Toán và Khoa học bằng tiếng Anh.
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày 09 tháng 6 năm 2017
|
Kính gửi: Hiệu trưởng các trường Tiểu học.
Thực hiện Kế hoạch số 1485/KH-GDĐT-TC ngày 5 tháng 5 năm 2017 của Sở Giáo dục và Đào tạo về đào tạo giáo viên giảng dạy các môn tiếng Anh, Toán và Khoa học bằng tiếng Anh năm 2017;
Căn cứ công văn số 2048/GDĐT-TC ngày 09 tháng 6 năm 2017 của phòng Tổ chức Cán bộ Sở Giáo dục và Đào tạo về lịch khảo sát đối với GV đăng ký tham gia khóa đào tạo GV giảng dạy các môn Toán và Khoa học bằng tiếng Anh.
Phòng Giáo dục và Đào tạo thông báo lịch khảo sát dành cho các giáo viên đăng ký tham gia khóa đào tạo giáo viên giảng dạy các môn tiếng Anh, Toán và Khoa học bằng tiếng Anh (danh sách cụ thể đính kèm), cụ thể như sau:
Thời gian: Thứ ba, ngày 13/6/2017;
STT
|
Nhóm
|
|
Thời gian thi viết
|
Phòng thi viết
|
Thời gian thi nói
|
Phòng thi nói
|
1
|
Nhóm 1
|
|
8:00-9:30
|
Hội trường 2.1 - Sở GD&ĐT
|
10:00-11:30
|
Hội trường 3.1 - Sở GD&ĐT
|
2
|
Nhóm 2
|
|
10:00-11:30
|
8:00-9:30
|
3
|
Nhóm 3
|
|
13:30-15:00
|
15:30-17:00
|
4
|
Nhóm 4
|
|
15:30-17:00
|
13:30-15:00
|
Địa điểm: Sở Giáo dục và Đào tạo (Số 66-68 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Quận 1)
Phòng Giáo dục và Đào tạo đề nghị Hiệu trưởng các trường Tiểu học đã đăng ký thông báo lịch khảo sát đến các giáo viên của đơn vị để tham dự đầy đủ./.
Nơi nhận: TRƯỞNG PHÒNG
- Như trên;
- Lưu: VT, TC.
Khưu Mạnh Hùng
DANH SÁCH NHÓM 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi: Thứ 3, 13/06/2017
|
|
|
Thời gian: 8:00- 9:30 AM
|
|
|
Phòng thi: Hội trường 2.1
|
|
|
Địa điểm: Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Quận
|
|
|
|
|
1
|
Trần Song Bảo Ái
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Tân Bình
|
|
|
2
|
Dương Thị Thúy An
|
TH Lý Tự Trọng
|
12
|
|
|
3
|
Đỗ Thị Thái An
|
TH Lê Đình Chinh
|
Bình Thạnh
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hiếu Ân
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
|
|
5
|
Đỗ Hữu Hồng Ân
|
TiH. Đông Ba
|
Phú Nhuận
|
|
|
6
|
Lê Thoại Anh
|
TiH Lý Nhơn
|
4
|
|
|
7
|
Quách Lê Phương Anh
|
Nguyễn Huệ
|
1
|
|
|
8
|
Phạm Hoàng Anh
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
|
|
9
|
Nguyễn Lan Anh
|
Đống Đa
|
Tân Bình
|
|
|
10
|
Bùi Thuỵ Phương Anh
|
TH Nguyễn Thái Sơn
|
3
|
|
|
11
|
Trương Thị Kim Ánh
|
TH Hà Huy Giáp
|
12
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
TH Nguyễn Minh Quang
|
9
|
|
|
13
|
Đặng Thị Lệ Cần
|
Nguyễn Thanh Tuyền
|
Tân Bình
|
|
|
14
|
Vương Thị Chánh
|
Lê Thị Hồng Gấm
|
Tân Bình
|
|
|
15
|
Hồ Dương Châu
|
Lê Ngọc Hân
|
1
|
|
|
16
|
Nguyễn Xuân Châu
|
Sơn Cang
|
Tân Bình
|
|
|
17
|
Lê Thị Ngọc Chi
|
Phòng GD & ĐT
|
3
|
|
|
18
|
Võ Thị Kim Chung
|
Trần Hưng Đạo
|
1
|
|
|
19
|
Lương Thị Chuyên
|
Trường TH Lê Hoàn
|
Gò Vấp
|
|
|
20
|
Phan Thị Hoàng Cúc
|
Nguyễn Huệ
|
1
|
|
|
21
|
Phan Thị Kim Cúc
|
TH Hiệp Phú
|
9
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Minh Đào
|
BẾ VĂN ĐÀN
|
Bình Thạnh
|
|
|
23
|
Trần Thị Anh Đào
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
24
|
Trần Tiến Đạt
|
TH Thạnh Mỹ Tây
|
Bình Thạnh
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
|
TH Nguyễn Bá ngọc
|
Bình Thạnh
|
|
|
26
|
Nguyễn Ngọc Điệp
|
TH Lâm Văn Bền
|
Nhà Bè
|
|
|
27
|
Trần Kiết Dinh
|
TH Lê Đình Chinh
|
5
|
|
|
28
|
Đặng Hồng Đoàn
|
TH Trần Quốc Toản
|
Gò Vấp
|
|
|
29
|
Phạm Minh Đoàn
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
30
|
Phan Thị Sầu Đông
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị Đông
|
TH Từ Đức
|
Thủ Đức
|
|
|
32
|
Vũ Ngọc Dung
|
TH Quang Trung
|
12
|
|
|
33
|
Lê Thị Ngọc Dung
|
TiH. Hồ Văn Huê
|
Phú Nhuận
|
|
|
34
|
Lê Thùy Dung
|
TH Bùi Văn Mới
|
9
|
|
|
35
|
Phạm Thùy Dung
|
TH Hiệp Phú
|
9
|
|
|
36
|
Đặng Thị Mai Dung
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
37
|
Lê Anh Dũng
|
TH Chu Văn An
|
Bình Thạnh
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Hoàng Văn Thụ
|
Tân Bình
|
|
|
39
|
Trịnh Vũ Thiều Dương
|
TH Quới Xuân
|
12
|
|
|
40
|
Lê Duy
|
TH Trương Văn Thành
|
9
|
|
|
41
|
Võ Trương Bích Duy
|
TH Hồng Hà
|
Bình Thạnh
|
|
|
42
|
Nguyễn Đông Khánh Duyên
|
TH Nguyễn Bá ngọc
|
Bình Thạnh
|
|
|
43
|
Đặng Thị Thùy Giang
|
TH Bỉnh Khánh
|
Cần Giờ
|
|
|
44
|
Dương Thị Quỳnh Giao
|
Trần Quốc Tuấn
|
Tân Bình
|
|
|
45
|
Lê Thị Thu Hà
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
TH Phước Bình
|
9
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị Giang Hà
|
TH Bình Hòa
|
Bình Thạnh
|
|
|
48
|
Nguyễn Thu Hà
|
TH Tầm Vu
|
Bình Thạnh
|
|
|
49
|
Lê Viết Mộng Hân
|
TH Trương Quyền
|
3
|
|
|
50
|
Phan Thanh Hân
|
TH Kỳ Đồng
|
3
|
|
|
51
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
TH Hà Huy Giáp
|
12
|
|
|
52
|
Phan Thị Ngọc Hân
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
53
|
Phạm Thanh Hằng
|
Nguyễn Huệ
|
1
|
|
|
54
|
Nguyễn Thị Thuý Hằng
|
TH Trần Quang Cơ
|
10
|
|
|
55
|
Đỗ Thị Mộng Hằng
|
TH Trần Quốc Thảo
|
3
|
|
|
56
|
Đinh Thị Thúy Hằng
|
TH Nguyễn Thị Định
|
12
|
|
|
57
|
Hồ Thị Thúy Hằng
|
TH Nguyễn Văn Tạo
|
Nhà Bè
|
|
|
58
|
Lê Thị Thúy Hằng
|
TH Thạnh Mỹ Tây
|
Bình Thạnh
|
|
|
59
|
Phạm Thị Hiếu Hạnh
|
TiH Lý Nhơn
|
4
|
|
|
60
|
Phan Thị Nhi Hạnh
|
Lạc Long Quân
|
Tân Bình
|
|
|
61
|
Võ Ngọc Hạnh
|
TH Trường Thạnh
|
9
|
|
|
62
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
TH Bông Sao
|
8
|
|
|
63
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
TH Trần Quốc Toản
|
Gò Vấp
|
|
|
64
|
Lê Mỹ Hạnh
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
65
|
Nguyễn Thị Mai Hiên
|
TH Lê Văn Việt
|
9
|
|
|
66
|
Tống Thị Hiên
|
Trường TH Lê Đức Thọ
|
Gò Vấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có 66 thí sinh nhóm 1.
DANH SÁCH NHÓM 2
|
|
|
Ngày thi: Thứ 3, 13/06/2017
|
|
|
Thời gian: 10:00- 11:30 AM
|
|
|
Phòng thi: Hội trường 2.1
|
|
|
Địa điểm: Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Quận
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị Thanh Hiền
|
TH Hà Huy Giáp
|
5
|
|
|
2
|
Lê Thị Ngọc Hiền
|
TH Bàu Sen
|
3
|
|
|
3
|
Lê Hoàng Hiệp
|
TH Nguyễn Thái Sơn
|
4
|
|
|
4
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
TiH Đặng Trần Côn
|
Cần Giờ
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
TH Đồng Hòa
|
1
|
|
|
6
|
Lê Như Hoa
|
Đinh Tiên Hoàng
|
12
|
|
|
7
|
Võ Thị Mỹ Hoa
|
TH Nguyễn Trãi
|
8
|
|
|
8
|
Trần Thị Ngọc Hoa
|
TH Hoàng Minh Đạo
|
Gò Vấp
|
|
|
9
|
Lương Thị Vân Hoa
|
TH Võ Thị Sáu
|
Thủ Đức
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
TH Lương Thế Vinh
|
Tân Bình
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thái Hòa
|
Trần Quốc Tuấn
|
3
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Kim Hòa
|
TH Trần Quốc Thảo
|
Gò Vấp
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Hoài
|
TH Lê Đức Thọ
|
Tân Bình
|
|
|
14
|
Lâm Trúc Hoàng
|
Nguyễn Văn Kịp
|
12
|
|
|
15
|
Trần Thị Hợi
|
TH Hà Huy Giáp
|
Cần Giờ
|
|
|
16
|
Đỗ Thị Kim Hồng
|
TH Bỉnh Khánh
|
Tân Phú
|
|
|
17
|
Trịnh Thị Tuyết Hồng
|
|
Thủ Đức
|
|
|
18
|
Trần Thị Huế
|
TH Từ Đức
|
9
|
|
|
19
|
Vũ Thị Huệ
|
TH Bùi Văn Mới
|
Tân Bình
|
|
|
20
|
Trần Thị Thanh Hương
|
Nguyễn Khuyến
|
9
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Hương
|
TH Nguyễn Văn Bá
|
9
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Thiên Hương
|
TH Lê Văn Việt
|
9
|
|
|
23
|
Trần Thị Diệu Hương
|
TH Tân Phú
|
Bình Thạnh
|
|
|
24
|
Lê Thị Thanh Hương
|
Bế Văn Đàn
|
Tân Bình
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Hường
|
Trần Quốc Tuấn
|
Bình Thạnh
|
|
|
26
|
Lê Thúy Hường
|
TH Nguyễn Bá ngọc
|
Tân Bình
|
|
|
27
|
Lại Thị Thu Huyền
|
Lạc Long Quân
|
Tân Bình
|
|
|
28
|
Đặng Nguyễn Phương Huyền
|
Nguyễn Văn Kịp
|
Gò Vấp
|
|
|
29
|
Trần Thị Ngọc Huyền
|
TH Nguyễn Thị Định
|
12
|
|
|
30
|
Võ Thị Ngọc Huyền
|
TH Lâm Văn Bền
|
Nhà Bè
|
|
|
31
|
Trần Thị Huyền
|
TH Lê Đình Chinh
|
Bình Thạnh
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Huyền
|
TH Minh Đạo
|
5
|
|
|
33
|
Dương Thị Như Huỳnh
|
TH Trần Quang Cơ
|
10
|
|
|
34
|
Lê Hữu Khang
|
TH Hồng Hà
|
Bình Thạnh
|
|
|
35
|
Phạm Hải Khánh
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
36
|
Trần Ngọc Phúc Khương
|
TH Trương Văn Thành
|
9
|
|
|
37
|
Tạ Minh Lâm
|
TH Kỳ Đồng
|
3
|
|
|
38
|
Trần Liễu Thy Lan
|
TH Bông Sao
|
8
|
|
|
39
|
Doãn Thúy Lan
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
40
|
Nguyễn Thị Thu Lan
|
Trường TH Lê Hoàn
|
Gò Vấp
|
|
|
41
|
Phan Thị Lệ
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
42
|
Lê Thị Liên
|
TH Phong Phú
|
9
|
|
|
43
|
Hà Thị Trúc Linh
|
Trần Hưng Đạo
|
1
|
|
|
44
|
Cù Thị Mỹ Linh
|
Hoàng Văn Thụ
|
Tân Bình
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
TH Trần Nhân Tôn
|
10
|
|
|
46
|
Đỗ Thị Thùy Linh
|
TH Lê Đức Thọ
|
Gò Vấp
|
|
|
47
|
Tạ Văn Lĩnh
|
TH Lê Đức Thọ
|
Gò Vấp
|
|
|
48
|
Trần Thị Cẩm Loan
|
TH Thiên Hộ Dương
|
10
|
|
|
49
|
Võ Thị Tuyết Loan
|
TH Võ Văn Hát
|
9
|
|
|
50
|
Trần Thị Loan
|
TH Hiệp Phú
|
9
|
|
|
51
|
Trần Văn Tấn Lộc
|
Tô Vĩnh Diện
|
Bình Thạnh
|
|
|
52
|
Ngô Hoàng Long
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
53
|
Nguyễn Thị Ngọc Ly
|
TH Nguyễn Khuyến
|
12
|
|
|
54
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Bành Văn Trân
|
Tân Bình
|
|
|
55
|
Trần Ngọc Huỳnh Mai
|
TH Lê Đình Chinh
|
5
|
|
|
56
|
Phan Tuyết Mai
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
57
|
Hồ Hoàn Mỹ
|
TH Âu Dương Lân
|
8
|
|
|
58
|
Phan Thị Thu Nga
|
Nguyễn Huệ
|
1
|
|
|
59
|
Trần Thị Huyền Nga
|
Đinh Tiên Hoàng
|
1
|
|
|
60
|
Nguyễn Hoàng Kim Ngân
|
Đinh Tiên Hoàng
|
1
|
|
|
61
|
Đỗ Ngọc Tố Ngân
|
TH Linh Đông
|
Thủ Đức
|
|
|
62
|
Trần Hoài Như Ngọc
|
Đuốc Sống
|
1
|
|
|
63
|
Phạm Thị Tuyết Ngọc
|
Hoàng Văn Thụ
|
Tân Bình
|
|
|
64
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
TH Trương Quyền
|
3
|
|
|
65
|
Lê Nguyễn Hồng Ngọc
|
Tô Vĩnh Diện
|
Bình Thạnh
|
|
|
66
|
Lê Hồng Ngọc
|
TH Bình Lợi Trung
|
Bình Thạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có 66 thí sinh nhóm 2.
DANH SÁCH NHÓM 3
|
|
|
Ngày thi: Thứ 3, 13/06/2017
|
|
|
Thời gian: 1:30- 3:00 PM
|
|
|
Phòng thi: Hội trường 2.1
|
|
|
Địa điểm: Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Quận
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hồng Ngọc
|
BẾ VĂN ĐÀN
|
Bình Thạnh
|
|
|
2
|
Quan Nguyễn Thảo Nguyên
|
TH Trương Quyền
|
3
|
|
|
3
|
Võ Ánh Nguyệt
|
TH Nguyễn Văn Tạo
|
Nhà Bè
|
|
|
4
|
Dương Thị Ánh Nguyệt
|
TH Lê Đức Thọ
|
Gò Vấp
|
|
|
5
|
Đoàn Vũ Thanh Nhàn
|
TH Chi Lăng
|
Gò Vấp
|
|
|
6
|
Đoàn Minh Nhật
|
TH Trương Quyền
|
3
|
|
|
7
|
Lê Thị Ái Nhi
|
Trần Hưng Đạo
|
1
|
|
|
8
|
Lê Thanh Yến Nhi
|
TH Nguyễn Thái Bình
|
12
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
TH Nguyễn Khuyến
|
12
|
|
|
10
|
Đặng Thị Quỳnh Như
|
TH Nguyễn Thị Định
|
12
|
|
|
11
|
Văn Thị Kiều Như
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
12
|
Triệu Thị Nhung
|
Bạch Đằng
|
Tân Bình
|
|
|
13
|
Trần Hà Ngọc Nhung
|
TH Trần Quang Cơ
|
10
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị Nhung
|
TH Lê Văn Thọ
|
12
|
|
|
15
|
Lê Thị Tuyết Nhung
|
TH Quới Xuân
|
12
|
|
|
16
|
Huỳnh Ngọc Nhung
|
TH Hiệp Phú
|
9
|
|
|
17
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
TH Bình Quới Tây
|
Bình Thạnh
|
|
|
18
|
Võ Thị Cẩm Nhung
|
Trường TH Lê Đức Thọ
|
Gò Vấp
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị Nhung
|
TH Đào Sơn Tây
|
Thủ Đức
|
|
|
20
|
Phan Thanh Nhựt
|
Nguyễn Thanh Tuyền
|
Tân Bình
|
|
|
21
|
Bùi Thị Thúy Ni
|
BẾ VĂN ĐÀN
|
Bình Thạnh
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Nở
|
TH Bình Quới Tây
|
Bình Thạnh
|
|
|
23
|
Lê Thị Hồng Nương
|
Nguyễn Thái Học
|
1
|
|
|
24
|
Nguyễn Hoàng Oanh
|
TH Nguyễn Thị Định
|
12
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Phố
|
TH Hà Huy Giáp
|
12
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Hồng Phúc
|
TH Hồng Hà
|
Bình Thạnh
|
|
|
27
|
Lê Thị Hồng Phúc
|
TH Linh Đông
|
Thủ Đức
|
|
|
28
|
Võ Thị Minh Phụng
|
TH Đống Đa
|
Bình Thạnh
|
|
|
29
|
Chiêm Thị Hồng Phước
|
Trường TH Lê Hoàn
|
Gò Vấp
|
|
|
30
|
Huỳnh Thị Li Phương
|
TH Mê Linh
|
3
|
|
|
31
|
Nguyễn Ngọc Lan Phương
|
TH Phú Lâm
|
6
|
|
|
32
|
Lâm Hoàng Mỹ Phương
|
TH Minh Đạo
|
5
|
|
|
33
|
Phùng Thị Thín Phương
|
TH Lê Đức Thọ
|
Gò Vấp
|
|
|
34
|
Phan Thiên Ngọc Phượng
|
TH Nguyễn Thị Định
|
12
|
|
|
35
|
Đỗ Thị Hồng Phượng
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị Quý
|
TH Phan Đình Phùng
|
3
|
|
|
37
|
Nguyễn Khắc Kim Quyên
|
Đống Đa
|
Tân Bình
|
|
|
38
|
Huỳnh Hữu Quyên Quyên
|
Nguyễn Thanh Tuyền
|
Tân Bình
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị Quỳnh Quyên
|
TH Nguyễn Minh Quang
|
9
|
|
|
40
|
Nguyễn Đặng Hồng Quyên
|
TH Chính Nghĩa
|
5
|
|
|
41
|
Nguyễn Lê Hồng Quyên
|
TH Trần Nguyên Hãn
|
8
|
|
|
42
|
Lê Ngọc Quyền
|
TH Nguyễn Thái Bình
|
12
|
|
|
43
|
Lý Kim Quỳnh
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
|
|
44
|
Phạm Lê Thu Quỳnh
|
Nguyễn Khuyến
|
Tân Bình
|
|
|
45
|
Nguyễn Minh Sang
|
TH Trương Quyền
|
3
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị Sanh
|
TH Nguyễn Khuyến
|
12
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
Lê Văn Sĩ
|
Tân Bình
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị Thu Tâm
|
TH Hà Huy Giáp
|
12
|
|
|
49
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
TH Tạ Uyên
|
Nhà Bè
|
|
|
50
|
Nguyễn Thi Thanh Tâm
|
TH Nguyễn Văn Triết
|
Thủ Đức
|
|
|
51
|
Phạm Minh Thanh
|
Đinh Tiên Hoàng
|
1
|
|
|
52
|
Trần Thị Thanh
|
TH Quang Trung
|
12
|
|
|
53
|
Phạm Thị Kim Thanh
|
TH Lê Quang Định
|
Nhà Bè
|
|
|
54
|
Phạm Kiên Thành
|
Trường TH Lê Đức Thọ
|
Gò Vấp
|
|
|
55
|
Đinh Thị Thanh Thảo
|
Hoàng Văn Thụ
|
Tân Bình
|
|
|
56
|
Trần Thị Bích Thảo
|
Nguyễn Văn Kịp
|
Tân Bình
|
|
|
57
|
Mai Thị Thanh Thảo
|
TH Nguyễn Thị Định
|
12
|
|
|
58
|
Lê Hà Thị Tuyết Thảo
|
TH Phù Đổng
|
6
|
|
|
59
|
Hồ Kim Thảo
|
TH Trần Quang Vinh
|
Bình Thạnh
|
|
|
60
|
Lã Thị Thanh Thảo
|
TH Đống Đa
|
Bình Thạnh
|
|
|
61
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
TH Lam Sơn
|
Bình Thạnh
|
|
|
62
|
Ngô Lê Ngọc Thảo
|
TH Bình Quới Tây
|
Bình Thạnh
|
|
|
63
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
64
|
Đỗ Anh Thi
|
TiH Đống Đa
|
4
|
|
|
65
|
Lý Bảo Thi
|
TiH. Nguyễn Đình Chính
|
Phú Nhuận
|
|
|
66
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có 66 thí sinh nhóm 3.
DANH SÁCH NHÓM 4
|
|
|
Ngày thi: Thứ 3, 13/06/2017
|
|
|
Thời gian: 3:30-5:00 PM
|
|
|
Phòng thi: Hội trường 2.1
|
|
|
Địa điểm: Sở GD&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Quận
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hồ Kim Thoa
|
Nguyễn Trọng Tuyển
|
Bình Thạnh
|
|
|
2
|
Trần Nhật Thông
|
TH Thạnh Mỹ Tây
|
Bình Thạnh
|
|
|
3
|
Phan Thị Ngọc Thu
|
Nguyễn Văn Kịp
|
Tân Bình
|
|
|
4
|
Nguyễn Hòang Cẩm Thu
|
TH Trường Thạnh
|
9
|
|
|
5
|
Phạm Thị Thu
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
6
|
Lê Uyên Thư
|
TH Phước Bình
|
9
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Minh Thư
|
TH Lưu Hữu Phước
|
8
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hoàng Văn Thụ
|
Tân Bình
|
|
|
9
|
Vũ Thị Phương Thúy
|
TH Trương Quyền
|
3
|
|
|
10
|
Trần Ngọc Lệ Thùy
|
TH Nguyễn Văn Bá
|
9
|
|
|
11
|
Cao Thị Thu Thủy
|
Nguyễn Khuyến
|
Tân Bình
|
|
|
12
|
Cao thị Thanh Thủy
|
TH Thuận Kiều
|
12
|
|
|
13
|
Trần Thị Thủy
|
TH Hoàng Diệu
|
Thủ Đức
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị Mai Thy
|
TH Trương Định
|
12
|
|
|
15
|
Phạm Thủy Tiên
|
Thân Nhân Trung
|
Tân Bình
|
|
|
16
|
Trần Thị Mỹ Tiên
|
Nguyễn Thanh Tuyền
|
Tân Bình
|
|
|
17
|
Lê Huỳnh Thủy Tiên
|
TH Bình Lợi Trung
|
Bình Thạnh
|
|
|
18
|
Trịnh Thị Mỹ Tiên
|
TH Lê Đức Thọ
|
Gò Vấp
|
|
|
19
|
Lương Nhật Tiên
|
TH Nguyễn Văn Triết
|
Thủ Đức
|
|
|
20
|
Nguyễn Hồ Quang Tiến
|
TH Trần Văn Đang
|
3
|
|
|
21
|
Lê Việt Tiến
|
TH Hồng Hà
|
Bình Thạnh
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Hồng Tím
|
TH Nguyễn Trung Ngạn
|
8
|
|
|
23
|
Trần Thị Trắc
|
TH Nguyễn Minh Quang
|
9
|
|
|
24
|
Nguyễn Ngọc Bích Trâm
|
TH Nguyễn Thị Định
|
12
|
|
|
25
|
Đặng Nguyệt Mai Trâm
|
TH Nguyễn Thị Định
|
12
|
|
|
26
|
Phạm Thị Bảo Trân
|
TH Trang Tấn Khương
|
Nhà Bè
|
|
|
27
|
Đinh Lê Bảo Trân
|
Trường TH Lê Đức Thọ
|
Gò Vấp
|
|
|
28
|
Hứa Thùy Trang
|
Đinh Tiên Hoàng
|
1
|
|
|
29
|
Trần Thị Thục Nữ Đoan Trang
|
Bạch Đằng
|
Tân Bình
|
|
|
30
|
Võ Thị Minh Trang
|
Cách Mạng Tháng Tám
|
Tân Bình
|
|
|
31
|
Trần Thị Thu Trang
|
TH Nguyễn Thái Bình
|
12
|
|
|
32
|
Lê Thị Thùy Trang
|
TH Tạ Uyên
|
Nhà Bè
|
|
|
33
|
Trần Thị Thu Trang
|
TH Trang Tấn Khương
|
Nhà Bè
|
|
|
34
|
Bùi Thị Thùy Trang
|
TH Tân Phú
|
9
|
|
|
35
|
Nguyễn Ngọc Minh Trang
|
TH Hồng Hà
|
Bình Thạnh
|
|
|
36
|
Mai Hồng Trang
|
TH Chính Nghĩa
|
5
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị Thanh Trị
|
TH Hiệp Phú
|
9
|
|
|
40
|
Cao Nguyễn Đoan Trinh
|
TH Hoàng Diệu
|
Thủ Đức
|
|
|
41
|
Huỳnh Phạm Minh Trúc
|
TH Lê Chí Trực
|
3
|
|
|
42
|
Võ Cẩm Tú
|
Nguyễn Văn Kịp
|
Tân Bình
|
|
|
43
|
Lê Minh Thiên Tú
|
TH Nguyễn Thái Bình
|
12
|
|
|
44
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
TH Lê Văn Việt
|
9
|
|
|
45
|
Trần Thành Tựu
|
Tân Sơn Nhất
|
Tân Bình
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
BẾ VĂN ĐÀN
|
Bình Thạnh
|
|
|
47
|
Lê Thị Tú Uyên
|
Nguyễn Khuyến
|
Tân Bình
|
|
|
48
|
Tống Thị Tú Uyên
|
Nguyễn Trọng Tuyển
|
Bình Thạnh
|
|
|
49
|
Võ Thị Phượng Uyên
|
TH Phan Chu Trinh
|
Gò Vấp
|
|
|
50
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nguyễn Khuyến
|
Tân Bình
|
|
|
51
|
Lê Thị Thanh Vân
|
Bành Văn Trân
|
Tân Bình
|
|
|
52
|
Đỗ Thị Thanh Vân
|
TH Võ Thị Sáu
|
Gò Vấp
|
|
|
53
|
Lê Phạm Thiên Văn
|
TH Nguyễn Thái Sơn
|
3
|
|
|
54
|
Đào Yến Vi
|
TH Trang Tấn Khương
|
Nhà Bè
|
|
|
55
|
Đặng Quốc Vinh
|
Nguyễn Khuyến
|
Tân Bình
|
|
|
56
|
Nguyễn Vũ Thùy Vy
|
Ngọc Hồi
|
Tân Bình
|
|
|
57
|
Ngô Khuê Vy
|
Lê Văn Sĩ
|
Tân Bình
|
|
|
58
|
Huỳnh Thái Trang Vy
|
TH Phước Bình
|
9
|
|
|
59
|
Ngô Thị Kim Xuân
|
TH Nguyễn Huệ
|
6
|
|
|
60
|
Lê Thị Hoàng Yến
|
Nguyễn Thái Học
|
1
|
|
|
61
|
Nguyễn Thị Ngọc Yến
|
Thân Nhân Trung
|
Tân Bình
|
|
|
62
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
Yên Thế
|
Tân Bình
|
|
|
63
|
Nguyễn Thị Ngọc Yến
|
TH Nguyễn Việt Hồng
|
3
|
|
|
64
|
Nguyễn Thị Kiều Yến
|
TH Lâm Văn Bền
|
Nhà Bè
|
|
|
65
|
Lê Đặng Hải Yến
|
Tô Vĩnh Diện
|
Bình Thạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có 65 thí sinh nhóm 4.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|